Có 2 kết quả:

大兴土木 dà xīng tǔ mù ㄉㄚˋ ㄒㄧㄥ ㄊㄨˇ ㄇㄨˋ大興土木 dà xīng tǔ mù ㄉㄚˋ ㄒㄧㄥ ㄊㄨˇ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to carry out large scale construction

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to carry out large scale construction

Bình luận 0