Có 2 kết quả:
大兴土木 dà xīng tǔ mù ㄉㄚˋ ㄒㄧㄥ ㄊㄨˇ ㄇㄨˋ • 大興土木 dà xīng tǔ mù ㄉㄚˋ ㄒㄧㄥ ㄊㄨˇ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to carry out large scale construction
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to carry out large scale construction
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0